-
0 Comments
1. Bollinger Bands là gì?
Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật được phát triển bởi John Bollinger, bao gồm:
Đường trung tâm (SMA 20): trung bình động đơn giản của giá trong 20 phiên.
Dải trên (Upper Band): SMA 20 + 2 độ lệch chuẩn.
Dải dưới (Lower Band): SMA 20 – 2 độ lệch chuẩn.
🎯 Mục đích: Đo lường mức độ biến động của thị trường và xác định vùng giá quá mua/quá bán.
2. Cách hiểu và ứng dụng Bollinger Bands
A. Xác định biến động thị trường (Volatility)
Bands co hẹp: Thị trường đang tích lũy, chuẩn bị breakout.
Bands mở rộng: Thị trường đang biến động mạnh, có thể tiếp diễn hoặc đảo chiều.
📌 Ví dụ thực tế:
Trên biểu đồ EUR/USD H1, dải Bollinger co hẹp trong 10 phiên, sau đó giá phá vỡ mạnh lên phía trên. Giao dịch breakout với dừng lỗ đặt dưới SMA 20 cho lợi nhuận ~50 pip.
B. Phân tích xu hướng
Nếu giá di chuyển dọc theo dải trên, thị trường đang trong xu hướng tăng mạnh.
Nếu giá di chuyển dọc theo dải dưới, thị trường đang trong xu hướng giảm mạnh.
Nếu giá dao động quanh dải giữa, có thể đang trong giai đoạn sideway tích lũy.
📌 Ví dụ thực tế:
Vàng (XAU/USD) khung D1: Giá duy trì ở dải trên liên tục, mỗi nhịp điều chỉnh về đường trung tâm đều bật tăng lại – xác nhận xu hướng tăng mạnh. Giao dịch thuận xu hướng tại các điểm chạm SMA 20 đem lại tỉ lệ thắng cao.
C. Tín hiệu đảo chiều (Mean Reversion)
Khi giá chạm dải trên + mô hình nến đảo chiều → khả năng giảm.
Khi giá chạm dải dưới + mô hình nến tăng → khả năng hồi phục.
📌 Ví dụ thực tế:
GBP/USD H4: Sau khi chạm dải dưới + RSI < 30 + xuất hiện Hammer → giá bật tăng 40 pip. Giao dịch đảo chiều hiệu quả nếu kết hợp thêm chỉ báo như RSI hoặc MACD.
3. Chiến lược giao dịch thực tế với Bollinger Bands
✅ Breakout Strategy – Bắt sóng lớn
Điều kiện: Bollinger Bands co hẹp → Giá phá vỡ Upper hoặc Lower Band.
Kết hợp: MACD hoặc Volume tăng mạnh xác nhận.
Dừng lỗ: Đặt dưới/ trên đường trung tâm SMA.
✅ Reversal Strategy – Giao dịch ngược xu hướng
Điều kiện: Giá chạm dải ngoài Bollinger + nến đảo chiều + RSI quá mua/bán.
Kết hợp: Divergence với MACD hoặc RSI để tăng xác suất.
Dừng lỗ: Đặt ngoài dải Bollinger.
4. Tùy chỉnh Bollinger Bands phù hợp từng chiến lược
| Chiến lược | SMA Chu kỳ | Hệ số Std Dev | Mục tiêu |
|---|---|---|---|
| Scalping | 14 | 1.5 | Nhạy, vào nhanh |
| Trend | 20–21 | 2 | Chuẩn mặc định |
| Swing dài | 50 | 2.5–3 | Lọc nhiễu tốt |
5. Kết hợp Bollinger Bands với chỉ báo khác
| Kết hợp | Ưu điểm | Ví dụ |
|---|---|---|
| Bands + RSI | Phát hiện đảo chiều mạnh | RSI < 30, chạm dải dưới |
| Bands + EMA | Xác nhận xu hướng | Giá bám dải + trên EMA |
| Bands + MACD | Xác định động lượng breakout | MACD bullish khi phá dải trên |
| Bands + Price Action | Vào lệnh chính xác | Pin Bar tại dải trên/dưới |
6. Những sai lầm thường gặp
❌ Giao dịch ngược xu hướng khi giá chạm bands mà không có xác nhận.
❌ Không quan sát độ co/giãn của bands → bỏ lỡ breakout.
❌ Lạm dụng Bollinger Bands mà không kết hợp chỉ báo khác.
7. Tổng kết
Bollinger Bands là chỉ báo đa năng:
Báo hiệu độ biến động thị trường.
Xác định vùng đảo chiều tiềm năng.
Hỗ trợ chiến lược breakout & reversion hiệu quả.
👉 Lời khuyên:
Đừng dùng Bollinger Bands đơn lẻ! Hãy kết hợp với RSI, EMA, MACD và mô hình nến để nâng cao hiệu suất giao dịch.









👨🏫 WYCKOFF LÀ AI?

🧠 AI LÀ W.D. GANN?
📈 ỨNG DỤNG GANN VÀO THỰC CHIẾN TRONG FOREX
🔍 CẤU TRÚC CƠ BẢN CỦA MỘT CHU KỲ ELLIOTT



